日本在住者のための支援を中心に、格安SIMの販売、ビザの新規申請や更新、不動産探しのお手伝いを行っております。
お名前(name,tên)
カタカナ
生年月日(date of birth,ngày sinh)
電話番号(telephone number,số điện thoại)
メールアドレス(Email)
給料日(Payday,ngày lĩnh lương)
現在のお住まいに住まれて何年? (How many years have you lived in your current residence?,Bạn đã sống bao nhiêu năm ở nơi ở hiện tại?)
引っ越しの理由 (Reason for moving,Lý do di chuyển)
入居希望日 (Desired move-in date,Ngày chuyển đến mong muốn)
お勤めの会社(Company name you work for,Tên công ty bạn làm việc)
会社住所(company address,địa chỉ công ty)
会社電話番号(company phone number,số điện thoại công ty)
勤務年数(years of service,năm phục vụ)
給料額(Salary amount,số tiền lương)
同居人の名前(housemate's name,tên bạn cùng nhà)
関係性(relationship,
緊急連絡先のお名前(Emergency contact name,Tên liên lạc khẩn cấp)
住所(address,Địa chỉ)
会社名(Company Name,Tên công ty)
会社電話番号(company phone number,số điện thoại)
国名(Country name,Tên quốc gia)
国の住所(domestic address,Địa chỉ)
国の電話番号(domestic address,Địa chỉ)
身分証やパスポート、学生所などを以下からアップしてください
(Upload your ID card, passport, student office, etc. from the following please,